Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cá ngựa


[cá ngựa]
sea-horse
to bet on the horses



Seahorse
Cá Hải Mã (Sea Horse) Bet in horse-races
chơi cá ngựa to play at horse-racing game (with dices)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.